I. CHÍNH SÁCH GIAO HÀNG
– Giao hàng miễn phí cho tất cả đơn hàng
– Thời gian giao hàng không tính thứ 7, chủ nhật, lễ, tết.
– Đơn hàng đặt sau 16:00 được tính là đơn hàng của ngày làm việc kế tiếp.
– Đơn hàng đặt sau 11:00, Thứ 7 được tính là đơn hàng của Thứ 2.
– Ngoài các quy định giao hàng trên, phí và thời gian giao hàng được quy định theo các khu vực như sau:
Khu vực TP. Buôn Ma Thuột | |||
Giá trị
đơn hàng |
Nội thành | Huyện gần | Huyện xa |
|
|
|
|
< 200.000đ | 15.000đ | 30.000đ | 30.000đ |
≥ 200.000đ | Miễn phí | 30.000đ | 30.000đ |
≥ 500.000đ | Miễn phí | 30.000đ | 30.000đ |
|
|
|
|
Thời gian
giao hàng |
3 giờ | 1 ngày | 2 ngày |
|
|
|
|
Huyện gần: Cư M’ Ga, Eabar (Buôn Đôn), Hòa Đông (KrongPak)… và các huyện , xã giáp rang thành phố Buôn Ma Thuột |
|||
Huyện xa: các Huyện, xã không giáp ranh thành phố Buôn Ma Thuột |
Các tỉnh thành khác | ||||
Khu vực | Giá
trị |
Phí vận chuyển
|
||
Nội thành | Ngoại thành 1 | Ngoại thành 2 | ||
|
|
|
|
|
Khu vực I | < 400.000đ | 30.000đ | 30.000đ | 35.000đ |
≥ 400.000đ | 30.000đ | 30.000đ | 35.000đ | |
≥ 500.000đ | 30.000đ | 30.000đ | 35.000đ | |
|
|
|
|
|
Khu vực II | < 400.000đ | 45.000đ | 50.000đ | 55.000đ |
≥ 400.000đ | 45.000đ | 50.000đ | 55.000đ | |
≥ 500.000đ | 45.000đ | 50.000đ | 55.000đ | |
|
|
|
|
|
Khu vực I: từ Thừa Thiên Huế -> Cà Mau, trừ Tây Nguyên Khu vực II: từ Hà Giang -> Quảng Trị + Tây Nguyên
|
||||